🔍
Search:
MỘT CÁCH THONG THẢ
🌟
MỘT CÁCH THONG…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양.
1
MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI:
Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp.
-
Phó từ
-
1
서두르지 않고 마음의 여유가 있게.
1
MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ:
Một cách không vội vàng và trong lòng thấy rảnh rỗi.
-
Phó từ
-
1
움직임이 한가하고 여유가 있게.
1
MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH TỪ TỐN:
Cử động một cách thư thả và rảnh rang.
-
2
매우 멀거나 오래.
2
MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH LÂU LA:
Rất xa hoặc lâu.
-
Phó từ
-
1
동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게.
1
MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ:
Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm.